|
1 năm trước cách đây | |
---|---|---|
.. | ||
build | 1 năm trước cách đây | |
crud | 1 năm trước cách đây | |
A00000_A(获取图片验证码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00000_D(获取图片验证码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00001_A(获取验证码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00001_D(获取验证码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00002_A(登录).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00002_D(登录).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00003_A(注册).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00003_D(注册).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00004_A(系统登出).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00004_D(系统登出).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00005_A(手机号码更改).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00005_D(手机号码更改).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00006_A(获取授权码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00006_D(获取授权码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00007_A(验证授权码).csv | 1 năm trước cách đây | |
A00007_D(验证授权码).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00001_A(个人信息查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00001_D(个人信息查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00002_A(修改个人信息).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00002_D(修改个人信息).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00003_A(修改密码).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00003_D(修改密码).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00020_A(实名认证).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00020_D(实名认证).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00021_A(上传文件).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00021_D(上传文件).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00022_A(获取文件).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00022_D(获取文件).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00023_A(上传文件不验证).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00023_D(上传文件不验证).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00026_A(找回密码).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00026_D(找回密码).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00027_A(获取文件URL).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00027_D(获取文件URL).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00028_A(文件分片上传).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00028_D(文件分片上传).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00029_A(文件分片合并).csv | 1 năm trước cách đây | |
B00029_D(文件分片合并).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00000_A(节点数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00000_D(节点数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00001_A(管道数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00001_D(管道数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00002_A(事故数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00002_D(事故数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00003_A(事故数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00003_D(事故数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00004_A(灾情点源数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00004_D(灾情点源数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00005_A(灾情点源数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00005_D(灾情点源数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00006_A(灾情源检测数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00006_D(灾情源检测数据添加).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00007_A(灾情源检测数据查询).csv | 1 năm trước cách đây | |
D00007_D(灾情源检测数据查询).csv | 1 năm trước cách đây |